Thông số các loại đĩa mềm Đĩa_mềm

Các thông số hai loại đĩa mềm gần đây nhất 5,25" và 3,5" được trình bày theo bảng sau:

Kích thước đĩa (Inch)3,5”3,5”3,5”5,25”5,25”5,25”5,25”5,25”
Dung lượng đĩa (KB)2.8801.4407201.200360320180160
Media descriptor byteF0hF0hF9hF9hFDhFFhFChFEh
Mặt chứa dữ liệu22222211
Track mỗi mặt8080808040404040
Sector trên mỗi track36189159898
Byte trên mỗi sector512512512512512512512512
Sector trên mỗi cluster21212211
Tổng số sector trên đĩa5.7602.8801.4402.400720640360320
Tổng số sector sẵn sàng5.7262.8471.4262.371708630351313
Tổng số cluster sẵn sàng2.8632.8477132.371354315351313